Bảng xếp hạng
Gigantes Carolina
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 90 | 88.2 | 1.8 | 5 | 56% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 87.7 | 87.8 | -0.1 | 11 | 50% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 91.4 | 88.5 | 2.9 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.8 | 88.9 | 0.9 | 50% |
Baamon cattle Herder
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 89.4 | 81.9 | 7.5 | 1 | 77% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 88.2 | 81.1 | 7.1 | 1 | 83% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 90.7 | 82.9 | 7.8 | 1 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.1 | 84.9 | 4.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Gigantes Carolina
78
-
90
Baamon cattle Herder
43
-
45
B
PBL
Baamon cattle Herder
73
-
81
Gigantes Carolina
46
-
43
T
PBL
Gigantes Carolina
102
-
92
Baamon cattle Herder
53
-
38
T
PBL
Baamon cattle Herder
91
-
99
Gigantes Carolina
40
-
57
T
PBL
Baamon cattle Herder
100
-
98
Gigantes Carolina
46
-
39
B
PBL
Gigantes Carolina
81
-
82
Baamon cattle Herder
38
-
36
B
PBL
Baamon cattle Herder
60
-
80
Gigantes Carolina
33
-
45
T
PBL
Gigantes Carolina
81
-
75
Baamon cattle Herder
33
-
26
T
PBL
Baamon cattle Herder
66
-
86
Gigantes Carolina
28
-
38
T
PBL
Gigantes Carolina
67
-
75
Baamon cattle Herder
22
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Gigantes Carolina
71
-
82
Osos de Manati
34
-
41
B
PBL
Gigantes Carolina
80
-
86
Cangrejeros Santurce
41
-
29
B
PBL
Gigantes Carolina
112
-
94
Mets de Guaynabo
52
-
44
T
PBL
Leones de Ponce
83
-
78
Gigantes Carolina
37
-
41
B
PBL
Gigantes Carolina
85
-
78
Aguada Santeros
35
-
39
T
PBL
Gigantes Carolina
85
-
87
Caguas
41
-
34
B
PBL
Cangrejeros Santurce
93
-
112
Gigantes Carolina
45
-
50
T
PBL
Aguada Santeros
96
-
83
Gigantes Carolina
52
-
40
B
PBL
Gigantes Carolina
78
-
90
Baamon cattle Herder
43
-
45
B
PBL
Gigantes Carolina
92
-
84
Corbuladias Pirates
42
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
91
-
93
Corbuladias Pirates
44
-
37
B
PBL
Mets de Guaynabo
89
-
92
Baamon cattle Herder
50
-
36
T
PBL
Baamon cattle Herder
93
-
81
Atleticos de San Ger
45
-
44
T
PBL
Baamon cattle Herder
85
-
84
Caguas
48
-
34
T
PBL
Cangrejeros Santurce
112
-
110
Baamon cattle Herder
59
-
38
B
PBL
Baamon cattle Herder
84
-
87
CDA
42
-
44
B
PBL
Baamon cattle Herder
94
-
81
Osos de Manati
45
-
41
T
PBL
Osos de Manati
83
-
89
Baamon cattle Herder
42
-
46
T
PBL
Baamon cattle Herder
86
-
84
Caguas
44
-
44
T
PBL
Cangrejeros Santurce
78
-
71
Baamon cattle Herder
44
-
39
B