Bảng xếp hạng
Beirut Club
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 2 | 91.4 | 82.5 | 8.9 | 3 | 88% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 93.6 | 82.1 | 11.5 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 89.8 | 82.8 | 7 | 2 | 78% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.9 | 81.1 | 7.8 | 80% |
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 14 | 78.1 | 90.4 | -12.3 | 14 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 79.8 | 89.2 | -9.4 | 13 | 12% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 76.1 | 91.7 | -15.6 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.2 | 93.3 | -13.1 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
T
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
T
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
92
NSA
52
-
56
T
Lebanon FLB
NSA
71
-
86
Beirut Club
36
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Beirut Club
83
-
66
Mayrouba
45
-
42
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
63
-
91
Beirut Club
33
-
47
T
Lebanon FLB
Homenetmen
80
-
82
Beirut Club
30
-
47
T
Lebanon FLB
Champville
97
-
89
Beirut Club
49
-
50
B
Lebanon FLB
Beirut Club
84
-
71
Antonine
36
-
33
T
Lebanon FLB
Hoops
94
-
88
Beirut Club
35
-
41
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
85
Beirut Club
49
-
46
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
T
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
84
-
93
Beirut Club
33
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
82
-
96
Antranik
44
-
39
B
Lebanon FLB
NSA
75
-
102
貝魯特艾利雅德
31
-
54
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93
-
98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104
-
100
NSA
56
-
52
B
Lebanon FLB
NSA
85
-
78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100
-
64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
B