Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 22 15 25 41 81
19 32 22 27 51 100
- BC Steaua Bucuresti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/66(59.1%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/29(51.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
27
Tranh bóng bật bảng
29
18
Kiến tạo
29
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    22
    10/17
    1/1
  • Gajic N.
    Gajic N.
    16
    6/8
    0/0
Board
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    8
    6
    2
  • Taylor B.
    Taylor B.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    9
    2
    32
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    1
    22

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-7 0-3 1-1 3 9 2 -8 5
27 3-7 2-6 0-0 2 2 3 -20 8
33 10-17 1-5 1-1 6 3 0 -18 22
15 3-5 0-0 2-2 4 1 1 -8 8
31 4-7 0-1 4-4 8 1 2 -21 12
22 5-9 1-4 0-0 2 0 1 -13 11
18 6-8 3-4 0-0 1 2 2 -11 15
13 0-2 0-1 0-0 1 0 0 +6 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-8 4-6 0-0 1 1 1 +16 16
23 2-4 2-4 0-0 1 3 2 +11 6
22 3-7 2-2 0-0 0 6 2 +9 8
22 6-11 3-7 0-0 2 4 3 +6 15
24 4-5 0-1 2-2 4 2 0 +22 10
21 5-7 1-1 0-0 9 3 1 +12 11
17 4-7 1-3 4-5 2 5 0 +15 13
12 4-9 1-3 0-0 5 4 2 +4 9
10 2-3 0-0 1-2 1 0 2 -1 5
7 2-2 1-1 0-0 2 1 2 +3 5
6 1-3 0-1 0-0 0 0 0 -2 2