Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 29 20 19 49 88
20 14 18 22 34 74
- BC Timisoara - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

37/70(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/58(43.1%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/24(75.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
9
9
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
13
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
0
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    18
    8/16
    1/1
  • Alipiev I.
    Alipiev I.
    16
    6/9
    2/2
Board
  • Taylor B.
    Taylor B.
    8
    6
    2
  • Wiley J.
    Wiley J.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    6
    2
    31
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    3
    0
    34

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-10 3-8 2-2 5 1 2 +13 15
31 8-16 1-4 1-1 5 6 3 +27 18
29 4-9 1-6 0-0 4 2 2 +5 9
24 5-7 1-2 0-0 1 3 3 +17 11
25 9-13 0-0 0-0 6 1 4 +13 18
25 5-7 2-2 2-2 8 1 2 0 14
17 1-6 0-2 1-4 3 2 3 -11 3
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +2 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +8 0
4 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -2 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-7 0-4 3-4 7 3 2 -19 9
30 2-11 2-8 0-0 2 0 1 -15 6
27 3-9 2-5 7-8 4 2 1 -9 15
33 6-9 2-3 2-2 5 2 3 -10 16
23 5-9 0-0 2-5 9 0 1 -12 12
30 5-10 0-2 4-5 5 1 4 -5 14
10 1-2 0-1 0-0 0 1 1 -3 2
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0