Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 18 10 18 33 61
7 19 23 15 26 64
- BCM Pitesti - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

23/59(39.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/58(39.7%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/21(38.1%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
34
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
14
9
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
14
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    13
    3/9
    3/4
  • Eugene C.
    Eugene C.
    21
    8/22
    3/3
Board
  • Baciu C.
    Baciu C.
    7
    7
    0
  • Armus M.
    Armus M.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    5
    0
    29
  • Sotirov M.
    Sotirov M.
    4
    3
    37

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-9 1-6 3-4 3 4 2 -1 13
29 4-14 1-3 0-0 2 5 0 +6 9
29 3-5 1-2 5-5 2 1 2 -8 12
28 4-9 0-3 0-0 6 2 1 +10 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
24 5-7 0-0 0-2 7 0 5 +2 10
21 0-0 0-0 2-2 5 2 2 -1 2
16 1-4 0-2 0-0 5 1 1 -10 2
11 2-8 1-6 0-0 1 0 2 -7 5
1 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 8-22 2-6 3-3 6 3 1 +3 21
37 3-12 3-7 2-4 3 4 2 +2 14
37 6-9 0-0 5-9 14 3 3 +7 17
36 3-8 0-4 0-2 9 1 2 -8 6
20 0-3 0-1 0-0 1 0 3 +8 0
21 1-1 1-1 0-0 2 1 2 +4 3
6 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -1 0