Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 84.5 79.1 5.4 5 70%
Chủ 15 12 3 86.3 80.3 6 5 80%
Khách 15 9 6 82.6 77.9 4.7 5 60%
trận gần đây 10 7 3 84.9 79.3 5.6 70%
SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 15 15 79.2 78.5 0.7 8 50%
Chủ 15 10 5 82.7 77.8 4.9 7 67%
Khách 15 5 10 75.7 79.3 -3.6 8 33%
trận gần đây 10 5 5 85 86.1 -1.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
89 - 82
SCM Craiova
43
-
42
T
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
82 - 84
Voluntari
37
-
41
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
77 - 74
Voluntari
39
-
37
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 90
CSM Corona Brasov
43
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
91 - 84
CSM Corona Brasov
46
-
43
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
72 - 91
CSM Corona Brasov
41
-
41
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
79 - 66
Rapid Bucuresti
48
-
35
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 117
CSM Corona Brasov
42
-
61
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66 - 92
CSM Oradea
37
-
47
B
SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
60 - 65
CSM Oradea
29
-
32
B
Romania LNB
CSM Oradea
101 - 87
SCM Craiova
54
-
42
B
Romania LNB
CSM Oradea
89 - 72
SCM Craiova
42
-
37
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
69 - 90
SCM Craiova
37
-
42
T
Romania LNB
SCM Craiova
77 - 85
BCMUS Arges Pitesti
35
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
107 - 73
SCM Craiova
48
-
29
B
Romania LNB
SCM Craiova
84 - 87
CSM Oradea
46
-
45
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
98 - 79
SCM Craiova
51
-
44
B
Romania LNB
SCM Craiova
90 - 78
BC Steaua
42
-
37
T
Romania LNB
Valcea
82 - 71
SCM Craiova
38
-
39
B

48.8%
45.5%
33.9%
33.8%
56.9%
55.1%
77.9%
76.3%
30.7
29.2
16.1
17.1
7.9
6.4
13
14.2