Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 15 19 18 39 76
16 33 24 20 49 93
- Petrolul Ploiesti - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/63(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/64(51.6%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/30(33.3%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/23(73.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
26
5
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    19
    7/11
    2/4
  • Grasu S.
    Grasu S.
    21
    7/10
    4/6
Board
  • Diaconescu L.
    Diaconescu L.
    7
    4
    3
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    5
    2
    29
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    8
    4
    29

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-11 3-5 2-4 4 5 1 -10 19
26 2-6 0-3 0-0 1 3 2 -22 4
37 5-13 1-5 4-4 4 0 4 -14 15
18 2-6 1-3 0-0 5 1 3 -7 5
24 2-5 2-3 0-0 4 2 2 -9 6
16 3-6 1-3 1-1 1 3 1 +5 8
16 4-7 0-0 3-4 7 0 4 -13 11
15 1-3 0-1 0-0 1 0 3 -13 2
14 2-4 0-1 2-2 2 2 1 +1 6
1 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -3 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-12 2-6 0-0 4 5 1 +25 14
29 5-13 3-7 2-2 7 3 3 +14 15
29 5-9 1-4 7-8 7 8 2 +5 18
28 7-10 3-5 4-6 2 2 3 +20 21
27 5-6 0-0 2-5 4 2 1 +19 12
26 2-5 1-4 0-0 6 3 2 +12 5
12 1-6 0-4 0-0 1 2 1 -8 2
9 2-3 0-0 2-2 3 1 3 +4 6
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0