Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 23 19 15 41 75
20 21 17 10 41 68
- Dinamo Bucuresti - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

23/54(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/62(38.7%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
17/28(60.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
20
Kiến tạo
14
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    19
    5/10
    6/6
  • Williams J.
    Williams J.
    22
    9/17
    4/6
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    9
    8
    1
  • Williams J.
    Williams J.
    15
    11
    4
Kiến tạo
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    7
    2
    35
  • Dinu C.
    Dinu C.
    6
    1
    32

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-8 1-4 0-2 9 7 2 +17 7
34 2-7 2-7 3-4 3 3 1 +15 9
28 5-10 3-7 6-6 6 1 2 +4 19
19 3-8 1-5 5-6 4 2 3 +3 12
23 1-2 0-0 1-2 9 1 4 +24 3
31 6-11 4-7 1-4 5 4 1 +7 17
9 1-1 0-0 1-2 0 0 3 -16 3
7 2-3 1-1 0-2 0 0 1 -1 5
6 0-3 0-2 0-0 1 1 2 -14 0
4 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -4 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-16 2-8 5-5 2 3 1 +1 15
32 2-5 1-2 2-2 5 6 1 -15 7
36 9-17 0-0 4-6 15 2 3 +2 22
24 2-7 2-5 0-0 3 0 3 -23 6
29 4-9 1-4 0-0 3 1 3 -15 9
15 0-1 0-1 0-0 4 2 3 +11 0
13 0-3 0-3 2-2 2 0 4 -1 2
11 3-4 1-2 0-0 0 0 4 +5 7