Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 27 26 18 51 95
12 19 19 19 31 69
- Dinamo Bucuresti - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

35/63(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
23
Kiến tạo
11
11
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    18
    5/10
    6/8
  • Laster D.
    Laster D.
    19
    8/13
    1/1
Board
  • Kuti N.
    Kuti N.
    9
    7
    2
  • Williams J.
    Williams J.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    7
    3
    27
  • Jugovic A.
    Jugovic A.
    6
    5
    29

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-10 2-7 6-8 2 7 3 +9 18
27 7-8 1-2 2-4 4 2 0 +22 17
26 4-6 3-4 0-0 0 3 1 +19 11
12 3-4 2-2 0-0 3 0 3 +14 8
12 3-5 0-0 0-1 4 0 2 +16 6
31 5-10 1-6 3-4 9 6 2 +17 14
22 4-10 3-6 0-0 2 2 1 +17 11
16 3-5 0-0 0-0 4 1 0 +9 6
10 1-1 0-0 0-0 1 1 3 +1 2
5 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +3 0
3 0-2 0-2 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-1 2-3 0 0 1 +3 2

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 0-4 0-0 1 6 2 -15 6
11 2-4 1-2 2-3 1 0 0 -7 7
28 4-10 0-0 3-7 8 3 3 -14 11
27 5-11 0-2 2-2 5 1 2 -21 12
24 8-13 2-5 1-1 5 0 1 -14 19
17 0-3 0-3 0-0 2 1 1 -4 0
16 0-3 0-1 0-0 4 0 2 -19 0
15 2-3 1-1 0-0 2 0 2 -12 5
11 2-5 0-2 0-0 1 0 2 -9 4
11 2-6 0-0 0-0 3 0 2 -12 4
6 0-1 0-0 1-2 1 0 1 -3 1