Bảng xếp hạng
Grodno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 20 | 5 | 85.8 | 65.2 | 20.6 | 2 | 80% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 89.8 | 63.1 | 26.7 | 1 | 92% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 81.4 | 67.6 | 13.8 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.4 | 67.1 | 16.3 | 60% |
Minsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 14 | 7 | 83.3 | 74.4 | 8.9 | 4 | 67% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 88.6 | 74.5 | 14.1 | 2 | 80% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 78.5 | 74.4 | 4.1 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83.4 | 72.5 | 10.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
89
-
74
Tsmoki Minsk
36
-
38
T
BBL
Tsmoki Minsk
68
-
77
Grodno
31
-
40
T
BBL
Grodno
100
-
65
Tsmoki Minsk
59
-
42
T
BBL
Tsmoki Minsk
103
-
101
Grodno
31
-
48
B
BBL
Grodno
79
-
56
Tsmoki Minsk
44
-
26
T
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
72
Grodno
40
-
41
B
BBL
Grodno
67
-
66
Tsmoki Minsk
31
-
32
T
BBL
Tsmoki Minsk
47
-
65
Grodno
23
-
27
T
BBL
Grodno
88
-
87
Tsmoki Minsk
44
-
43
T
BBL
Grodno
81
-
90
Tsmoki Minsk
35
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
89
-
74
Tsmoki Minsk
36
-
38
T
BBL
Grodno
86
-
61
Rubon
42
-
33
T
BBL
Rubon
74
-
63
Grodno
33
-
32
B
BBL
Rubon
81
-
69
Grodno
45
-
35
B
BBL
Grodno
69
-
76
Sdushor Minsk
43
-
44
B
BBL
Grodno
90
-
72
Rubon
48
-
36
T
BBL
Sdushor Minsk
80
-
50
Grodno
0
-
0
B
BBL
Grodno
103
-
64
Rubon
52
-
32
T
BBL
Gomel
43
-
119
Grodno
20
-
66
T
BBL
Grodno
108
-
52
Gomel
55
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Grodno
89
-
74
Tsmoki Minsk
36
-
38
B
BBL
Tsmoki Minsk
81
-
78
Borisfen-Kalas Mogil
48
-
46
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
54
-
92
Tsmoki Minsk
24
-
37
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
62
-
82
Tsmoki Minsk
33
-
44
T
BBL
Sdushor Minsk
62
-
100
Tsmoki Minsk
34
-
45
T
BBL
Tsmoki Minsk
92
-
61
Sdushor Minsk
57
-
31
T
BBL
Tsmoki Minsk
68
-
77
Grodno
31
-
40
B
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
76
Borisfen-Kalas Mogil
47
-
32
T
BBL
Impuls BGUIR
58
-
71
Tsmoki Minsk
26
-
32
T
BBL
Rubon
97
-
90
Tsmoki Minsk
42
-
37
B