Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 17 20 18 36 74
15 18 18 19 33 70
- Heidelberg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

30/74(40.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/60(41.7%)
10/39(25.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
44
Tranh bóng bật bảng
39
14
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    19
    8/19
    1/1
  • Bailey V.
    Bailey V.
    21
    7/11
    2/3
Board
  • Dibba B.
    Dibba B.
    8
    8
    0
  • Nkamhoua O.
    Nkamhoua O.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    3
    2
    28
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    3
    3
    25

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-15 4-11 0-0 6 3 3 0 14
20 5-6 0-1 0-0 4 3 1 0 10
33 8-19 2-6 1-1 1 1 3 0 19
29 0-7 0-6 1-4 8 2 3 0 1
23 3-6 1-3 2-2 6 3 2 0 9
30 7-12 2-6 0-0 5 2 3 0 16
19 2-6 1-4 0-0 4 0 1 0 5
12 0-1 0-1 0-0 3 0 3 0 0
2 0-2 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-11 5-7 2-3 3 0 3 0 21
18 1-6 0-3 0-0 2 0 1 0 2
26 5-10 2-3 7-10 5 2 0 0 19
25 0-4 0-2 1-2 1 3 2 0 1
12 1-2 0-0 0-2 2 1 0 0 2
24 4-9 0-3 2-2 8 1 3 0 10
19 4-7 0-1 0-0 6 3 3 0 8
18 2-6 1-5 0-0 1 0 1 0 5
14 0-4 0-1 0-0 3 3 2 0 0
10 1-1 0-0 0-0 4 0 2 0 2