Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 24 19 24 37 80
16 19 22 18 35 75
- Basketball Braunschweig - Wurzburg

Số liệu đội bóng

27/58(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/71(36.6%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
42
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
10
10
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    23
    6/13
    7/8
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    17
    6/9
    5/9
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    13
    10
    3
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    5
    3
    28
  • Wank L.
    Wank L.
    3
    2
    25

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-7 0-1 4-5 1 2 2 0 8
16 3-4 0-1 0-0 2 2 2 +6 6
34 8-10 0-0 2-4 13 0 2 +8 18
25 3-5 0-0 3-3 7 3 3 -5 9
13 1-3 1-3 0-0 4 0 2 -8 3
28 6-13 4-7 7-8 4 5 2 +14 23
25 1-7 0-3 1-1 5 0 5 +9 3
19 2-7 1-4 1-2 1 1 3 +3 6
4 0-1 0-0 2-2 0 0 0 -2 2
3 1-1 0-0 0-1 2 0 0 0 2

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-6 0-3 0-0 7 3 3 +2 2
19 4-12 2-5 2-2 2 0 5 +4 12
29 4-13 1-5 0-0 2 3 1 -2 9
26 4-8 2-5 4-4 6 0 3 -6 14
11 1-3 0-0 2-2 4 0 2 +12 4
28 6-9 0-0 5-9 8 0 2 -17 17
23 3-7 0-1 4-5 0 2 2 -8 10
14 2-8 1-4 0-0 2 1 1 -14 5
13 1-2 0-0 0-0 2 0 5 +1 2
7 0-3 0-2 0-0 2 0 1 +3 0