Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 36 14 24 59 97
21 19 24 24 40 88
- Chemnitz - Heidelberg

Số liệu đội bóng

35/65(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
16/34(47.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
21
24
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
14
1
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
18
22
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
1
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    27
    9/13
    2/2
  • Weathers M.
    Weathers M.
    24
    7/14
    9/11
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    10
    5
    5
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    9
    4
    28
  • Horne D.
    Horne D.
    3
    0
    33

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-12 2-7 0-0 1 3 3 0 8
28 4-7 0-0 4-5 2 9 3 0 12
21 5-9 0-2 0-0 7 0 2 0 10
14 2-3 1-2 0-0 1 2 2 0 5
28 7-9 3-5 3-5 5 2 3 0 20
24 9-13 7-11 2-2 1 3 4 0 27
21 1-1 1-1 0-0 10 2 1 0 3
13 2-7 2-4 0-0 5 2 2 0 6
9 2-3 0-1 0-0 0 0 2 0 4
6 0-1 0-1 0-0 1 1 1 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 10-21 2-9 1-1 2 3 3 0 23
13 0-0 0-0 0-0 1 1 1 0 0
36 8-15 1-4 3-4 7 2 2 0 20
26 1-3 0-1 0-0 1 1 5 0 2
22 2-4 1-2 2-2 2 3 1 0 7
32 7-14 1-3 9-11 2 2 4 0 24
25 6-9 0-0 0-0 3 0 0 0 12
9 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0