Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 24 22 44 90
29 17 27 20 46 93
- Chemnitz - Heidelberg

Số liệu đội bóng

31/74(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/67(47.8%)
12/33(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/28(39.3%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
44
17
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
3
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bailey V.
    Bailey V.
    27
    8/16
    5/7
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    27
    8/18
    8/8
Board
  • Yebo K.
    Yebo K.
    6
    2
    4
  • Dibba B.
    Dibba B.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    8
    1
    35
  • Weathers M.
    Weathers M.
    6
    6
    28

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-11 3-8 2-2 5 8 4 0 11
33 8-16 6-11 5-7 1 2 0 0 27
32 4-10 2-7 1-2 5 1 3 0 11
25 6-10 1-3 4-5 6 0 4 0 17
15 2-4 0-0 0-0 5 0 2 0 4
25 4-13 0-2 4-5 2 5 3 0 12
12 3-9 0-2 0-0 0 0 2 0 6
11 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0
5 1-1 0-0 0-0 2 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-7 0-6 0-0 3 2 4 0 0
21 2-4 0-0 0-0 7 1 1 0 5
38 8-18 3-8 8-8 2 3 3 0 27
28 3-9 3-5 4-4 6 2 1 0 13
35 7-11 4-5 2-3 10 1 3 0 20
28 9-11 1-2 2-2 1 6 1 0 21
16 3-5 0-0 1-2 7 0 5 0 7
7 0-2 0-2 0-0 2 1 1 0 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0