Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 21 25 16 51 92
15 24 18 22 39 79
- Basketball Braunschweig - Wurzburg

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/65(44.6%)
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/14(92.9%)
37
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crockett T.
    Crockett T.
    24
    7/9
    5/5
  • Jackson J.
    Jackson J.
    14
    6/12
    0/0
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    9
    2
    7
  • Steinbach H.
    Steinbach H.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    5
    1
    22
  • Lewis M.
    Lewis M.
    4
    0
    20

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 7-9 5-6 5-5 2 1 2 0 24
19 1-6 1-4 0-0 2 2 2 0 3
25 2-8 1-1 1-2 9 1 3 0 6
18 1-1 0-0 2-2 2 3 0 0 4
26 4-9 3-4 4-6 6 2 2 0 15
22 3-10 0-5 0-0 7 3 3 0 6
22 5-6 2-2 2-2 0 5 1 0 14
18 3-6 1-3 0-0 4 3 3 0 7
14 4-5 1-1 0-1 4 0 3 0 9
8 2-4 0-0 0-0 1 1 1 0 4

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-7 0-7 4-4 1 1 1 0 4
22 6-12 2-6 0-0 5 3 4 0 14
22 2-5 0-3 4-4 3 1 2 0 8
19 0-1 0-0 0-0 3 0 2 0 0
14 2-4 1-2 2-2 2 1 0 0 7
20 7-9 0-0 0-0 6 1 1 0 14
20 3-8 1-3 2-2 1 4 3 0 9
16 3-8 2-4 0-0 1 0 0 0 8
15 3-6 1-2 1-2 2 0 2 0 8
13 2-5 1-3 0-0 1 0 1 0 5
10 1-1 0-0 0-0 2 0 2 0 2