Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 30 22 53 105
16 26 21 11 42 74
- Leicester Riders - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

37/72(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/70(42.9%)
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
22/29(75.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
5
7
Chắn bóng trên không
5
15
Phạm lỗi
22
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Z.
    Jackson Z.
    23
    7/12
    8/8
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    22
    10/17
    0/1
Board
  • Thompson C.
    Thompson C.
    17
    8
    9
  • Ward-Hibbert J.
    Ward-Hibbert J.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Johnson S.
    Johnson S.
    7
    1
    33
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    4
    5
    37

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 1-2 8-8 8 4 2 +31 23
33 4-12 1-5 3-4 5 7 0 +32 12
31 7-10 5-6 4-7 2 4 2 +30 23
31 6-16 0-0 0-0 17 3 2 +18 12
27 6-9 1-3 2-4 8 0 3 +30 18
17 2-5 0-1 1-2 1 0 4 +7 5
11 0-1 0-0 2-2 0 0 0 +3 2
8 4-6 0-0 2-2 4 2 2 +13 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 10-17 2-2 0-1 3 4 4 -27 22
25 4-12 0-3 0-0 3 2 5 -31 8
34 2-5 1-3 2-2 10 1 4 -27 7
32 5-11 0-3 2-3 5 1 2 -19 12
9 1-2 1-2 0-0 2 1 2 -24 3
27 3-12 1-5 3-5 6 1 1 -17 10
26 5-10 0-4 2-4 4 2 3 -7 12
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0