Bảng xếp hạng

Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 18 14 87 79.8 7.2 7 56%
Chủ 16 12 4 87 74.9 12.1 5 75%
Khách 16 6 10 87.1 84.6 2.5 7 38%
trận gần đây 10 7 3 88.2 73.3 14.9 70%
SYNTAINICS MBC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 85.1 85.4 -0.3 8 53%
Chủ 15 12 3 91.1 85.3 5.8 6 80%
Khách 17 5 12 79.8 85.5 -5.7 11 29%
trận gần đây 10 6 4 86.7 86.6 0.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
90 - 62
SYNTAINICS MBC
49
-
24
T
BBL
SYNTAINICS MBC
94 - 76
Berlin
43
-
50
B
BBL
SYNTAINICS MBC
67 - 76
Berlin
37
-
38
T
GBC
SYNTAINICS MBC
70 - 85
Berlin
36
-
45
T
BBL
Berlin
75 - 108
SYNTAINICS MBC
37
-
57
B
BBL
SYNTAINICS MBC
77 - 87
Berlin
37
-
36
T
BBL
Berlin
86 - 60
SYNTAINICS MBC
37
-
29
T
BBL
SYNTAINICS MBC
66 - 95
Berlin
34
-
52
T
BBL
Berlin
92 - 72
SYNTAINICS MBC
49
-
39
T
BBL
Berlin
93 - 82
SYNTAINICS MBC
45
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
101 - 69
Gottingen
55
-
37
T
BBL
Berlin
90 - 62
SYNTAINICS MBC
49
-
24
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 103
Berlin
27
-
62
T
BBL
Oliver
70 - 69
Berlin
39
-
35
B
BBL
Berlin
89 - 68
skyliners
40
-
29
T
BBL
Berlin
102 - 88
Telekom
52
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
63 - 79
Berlin
24
-
48
T
EURO
Paris
72 - 63
Berlin
46
-
31
B
BBL
Berlin
83 - 58
RASTA Vechta
44
-
29
T
EURO
Berlin
92 - 100
Olympiacos
46
-
61
B
Mitteldeutscher BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
100 - 94
Telekom
61
-
48
T
BBL
Ludwigsburg
85 - 76
SYNTAINICS MBC
28
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
102 - 81
Hamburg
57
-
37
T
BBL
Berlin
90 - 62
SYNTAINICS MBC
49
-
24
B
BBL
Bayern
90 - 88
SYNTAINICS MBC
37
-
52
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
T
BBL
Heidelberg
87 - 78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T

49.8%
49.8%
39.2%
41.8%
57.3%
56.7%
69.3%
82%
36.5
26.8
22.3
19.7
8.1
8.3
14.5
13.2