Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 23 | 23 | 16 | 0 | 47 | 86 |
![]() |
19 | 15 | 21 | 27 | 0 | 34 | 82 |
- Limburg
- Circus Brussels
Số liệu đội bóng
33/59(55.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/54(50.0%)
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/18(50.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
26
23
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0