Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 22 12 45 79
21 21 19 19 42 80
- Dinamo Bucuresti - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

25/57(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/50(48.0%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/25(80.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
27
16
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
28
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
11
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    19
    7/12
    1/1
  • Stokes K.
    Stokes K.
    20
    5/8
    6/8
Board
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    9
    9
    0
  • Wiley J.
    Wiley J.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    4
    4
    34
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    8
    4
    33

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 4-7 1-1 4 3 2 -1 19
34 5-9 3-7 5-5 9 4 1 +2 18
19 3-9 1-5 2-3 2 3 5 -1 9
29 2-8 1-5 4-6 4 2 4 -9 9
29 1-1 0-0 0-2 3 0 3 -9 2
28 6-19 0-5 6-9 7 4 5 +3 18
12 1-1 0-0 2-4 0 0 4 +2 4
10 0-0 0-0 0-0 2 0 2 +8 0

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-10 3-5 2-2 3 8 4 -1 15
33 1-4 1-2 0-0 5 4 2 +2 3
24 5-8 4-7 6-8 0 2 5 -2 20
25 4-9 0-2 4-4 1 0 4 -2 12
33 6-10 2-3 4-4 5 0 4 +8 18
22 3-6 2-5 0-1 0 2 3 +4 8
19 0-1 0-0 4-6 8 1 4 -1 4
6 0-2 0-2 0-0 0 1 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0