Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 18 24 18 40 82
21 27 21 21 48 90
- Voluntari - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/66(50.0%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/20(45.0%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
44
17
Kiến tạo
18
2
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
22
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    19
    7/10
    4/7
  • Richard K.
    Richard K.
    32
    12/19
    3/4
Board
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    6
    4
    2
  • Williams T.
    Williams T.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    9
    0
    25
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    5
    3
    32

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-10 1-4 3-3 6 0 2 +3 10
25 3-9 0-4 1-2 2 9 2 -12 7
14 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -2 0
28 7-10 1-1 4-7 6 2 4 -6 19
26 6-10 1-4 0-0 0 2 2 -10 13
23 3-7 3-6 4-4 1 3 4 -7 13
22 3-5 1-1 2-3 0 0 0 -4 9
22 5-9 1-3 0-0 2 1 2 -3 11
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +1 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 12-19 5-9 3-4 3 3 3 +11 32
15 1-4 1-1 0-0 0 2 3 +1 3
24 3-8 0-0 5-8 9 1 2 +8 11
20 2-4 0-2 0-0 3 1 1 -2 4
16 1-4 0-0 2-2 3 0 4 -8 4
32 8-13 2-2 1-1 6 5 2 +12 19
27 2-9 1-5 0-0 10 4 4 +12 5
15 4-4 0-0 4-5 1 2 2 0 12
10 0-1 0-1 0-0 3 0 1 +7 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0