Bảng xếp hạng
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 8 | 87 | 80.1 | 6.9 | 3 | 73% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 87.4 | 76.8 | 10.6 | 2 | 87% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 86.5 | 83.5 | 3 | 4 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 83 | 78.5 | 4.5 | 70% |
Cluj-Napoca
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 6 | 94.6 | 78.3 | 16.3 | 2 | 80% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 94.1 | 74.9 | 19.2 | 3 | 80% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 95 | 81.6 | 13.4 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 94.6 | 82.2 | 12.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
93
-
73
Valcea
48
-
35
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105
-
85
Valcea
55
-
39
B
Romania LNB
Valcea
88
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
100
Valcea
46
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
93
-
73
Valcea
48
-
35
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105
-
85
Valcea
55
-
39
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
74
-
76
Valcea
31
-
32
T
Romania LNB
Valcea
79
-
76
BCMUS Arges Pitesti
41
-
42
T
Romania LNB
Valcea
77
-
73
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
62
Valcea
33
-
26
B
Romania LNB
Valcea
88
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
86
-
83
Valcea
37
-
44
B
Romania LNB
Valcea
93
-
83
CSU Asesoft Ploiesti
49
-
45
T
Romania LNB
Valcea
78
-
69
Elba Timisoara
48
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
93
-
73
Valcea
48
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
105
-
85
Valcea
55
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
73
-
91
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
51
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
86
-
67
Rapid Bucuresti
43
-
34
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
107
-
66
Rapid Bucuresti
57
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95
-
86
BC Steaua
50
-
51
T
Romania LNB
Valcea
88
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
70
-
74
Elba Timisoara
32
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
109
-
78
Municipal Galati
62
-
43
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
98
-
79
SCM Craiova
51
-
44
T