Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
13 25 29 19 38 86
17 19 16 9 36 61
- CSM Oradea - Voluntari

Số liệu đội bóng

31/59(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/55(36.4%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
25
16
Kiến tạo
8
9
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/11(18.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    20
    6/6
    6/8
  • Justice K.
    Justice K.
    16
    6/11
    4/4
Board
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    5
    4
    1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    6
    0
    28
  • Caffey M.
    Caffey M.
    3
    2
    25

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-11 2-6 2-3 4 2 3 +28 10
19 5-7 1-1 3-3 2 2 2 +8 14
24 6-6 2-2 6-8 5 0 2 +22 20
22 3-5 0-0 0-0 5 1 2 +13 6
19 3-5 1-3 0-2 2 1 2 +5 7
28 3-8 1-2 2-2 4 6 3 +12 9
18 1-5 0-3 0-0 4 0 4 +12 2
17 3-5 0-0 1-2 4 4 2 +12 7
12 2-3 1-2 1-1 1 0 1 +6 6
7 2-4 1-3 0-0 2 0 0 +4 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +3 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-9 1-6 1-2 1 3 4 -18 4
23 0-3 0-3 0-0 1 0 0 -18 0
19 0-5 0-2 6-6 1 1 2 -10 6
26 7-9 0-0 1-1 6 0 4 -18 15
22 1-5 0-1 2-2 2 1 2 -19 4
23 2-5 1-2 2-2 3 0 4 -13 7
21 2-6 1-2 1-2 0 2 0 -9 6
20 6-11 0-2 4-4 5 1 2 -10 16
15 0-1 0-0 0-0 2 0 3 -12 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +2 3