Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
15 28 18 22 8 43 91
27 19 20 17 12 46 95
- CSM Oradea - Voluntari

Số liệu đội bóng

31/66(47.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/53(60.4%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/23(47.8%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/23(87.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
26
13
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/12(83.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/9(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/5(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
3
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    21
    8/17
    2/2
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    21
    7/13
    3/3
Board
  • Williams T.
    Williams T.
    7
    5
    2
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Young K.
    Young K.
    4
    0
    26
  • Caffey M.
    Caffey M.
    6
    3
    36

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-12 3-8 0-0 7 0 4 -10 13
14 1-2 0-0 0-0 0 2 1 -8 2
31 3-7 0-1 2-4 3 1 3 -6 8
26 5-6 0-0 7-7 7 4 5 -3 17
21 0-1 0-0 2-2 2 0 3 +2 2
35 8-17 3-8 2-2 2 1 1 0 21
30 5-13 0-1 7-8 3 2 1 +4 17
18 4-7 0-0 3-4 5 3 2 -1 11
7 0-1 0-1 0-0 0 0 2 +2 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-8 1-2 1-1 1 6 3 +10 14
33 7-13 4-8 3-3 4 4 4 +6 21
32 3-5 3-4 2-2 3 0 3 +13 11
35 4-4 1-1 3-4 3 1 2 +17 12
32 9-13 1-1 2-4 9 1 2 +13 21
20 0-6 0-5 0-0 0 1 0 -10 0
12 0-1 0-1 2-2 2 1 3 -11 2
12 2-2 1-1 2-2 0 0 4 -8 7
11 1-1 0-0 5-5 0 0 3 -10 7