Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 24 27 23 55 105
22 17 22 24 39 85
- Cluj-Napoca - Valcea

Số liệu đội bóng

40/77(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/63(44.4%)
14/37(37.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/21(90.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
41
29
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
20
7
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    19
    7/10
    2/2
  • Hudson C.
    Hudson C.
    27
    10/18
    4/4
Board
  • Salin S.
    Salin S.
    4
    4
    0
  • Penn J.
    Penn J.
    9
    3
    6
Kiến tạo
  • Salin S.
    Salin S.
    7
    0
    19
  • Cooper T.
    Cooper T.
    4
    2
    26

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-7 0-3 0-0 3 1 3 +13 8
28 7-10 3-5 2-2 0 6 1 +30 19
19 2-8 2-6 0-0 4 7 2 +17 6
18 4-6 3-5 1-1 3 6 2 +22 12
19 7-9 0-0 3-5 3 1 4 +7 17
21 2-4 0-1 2-2 4 2 2 +11 6
21 3-9 3-7 2-2 2 0 2 -2 11
20 6-11 3-7 1-2 3 1 1 +14 16
11 5-10 0-3 0-1 2 1 2 -10 10
6 0-2 0-0 0-0 1 3 1 -3 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-7 0-3 5-5 2 3 3 -23 9
26 4-9 2-5 0-0 5 4 4 -12 10
33 10-18 3-7 4-4 6 3 2 -13 27
31 3-8 0-3 4-6 9 0 4 -19 10
20 1-7 0-0 0-0 7 0 1 -12 2
19 2-3 1-2 4-4 3 0 2 -11 9
11 2-3 2-3 0-0 1 1 1 -9 6
8 1-4 0-1 2-2 1 0 2 +3 4
7 2-2 2-2 0-0 0 0 0 -7 6
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +4 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0