Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 30 22 18 52 92
27 20 31 16 47 94
- Zhejiang Guangsha - Beijing

Số liệu đội bóng

27/70(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/76(42.1%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
30/41(73.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
49
Tranh bóng bật bảng
45
22
Kiến tạo
17
2
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
7
26
Phạm lỗi
32
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/9(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/29(13.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/26(19.2%)
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
27
Tranh bóng bật bảng
24
11
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    27
    3/8
    12/14
  • German E.
    German E.
    21
    5/11
    2/2
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    14
    11
    3
  • Qi Z.
    Qi Z.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    9
    4
    45
  • German E.
    German E.
    9
    4
    40

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 3-8 3-8 12-14 4 9 1 0 27
45 1-8 2-7 5-8 3 3 4 0 13
27 0-0 1-5 3-4 6 3 5 0 6
12 0-3 0-1 0-0 1 0 3 0 0
42 8-11 1-2 8-8 14 1 1 0 27
23 1-2 1-2 1-3 2 1 5 0 6
23 5-10 0-0 1-4 10 3 3 0 11
17 1-1 0-0 0-0 3 2 4 0 2
2 0-2 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 5-11 3-5 2-2 4 9 3 0 21
36 0-2 2-4 2-2 4 2 6 0 8
26 2-7 0-1 5-6 2 1 3 0 9
31 4-9 1-2 0-0 13 2 4 0 11
20 2-7 0-0 0-0 1 0 2 0 4
31 1-3 2-9 6-7 5 2 3 0 14
21 3-5 0-0 1-3 5 0 5 0 7
11 1-2 0-0 1-4 3 0 1 0 3
6 2-3 0-1 0-0 1 1 3 0 4
5 1-1 2-3 1-1 1 0 0 0 9
4 1-1 0-0 2-2 1 0 1 0 4
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0