Bảng xếp hạng
Rabotnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 83.6 | 77.1 | 6.5 | 2 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 85.2 | 74.5 | 10.7 | 4 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 82 | 79.7 | 2.3 | 2 | 55% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.1 | 78.3 | 10.8 | 80% |
TFT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 77.3 | 74.1 | 3.2 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 81.7 | 72.6 | 9.1 | 3 | 82% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 72.8 | 75.5 | -2.7 | 1 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.4 | 71.2 | 4.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
71
-
59
Fersped Rabotnicki
32
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
98
-
90
Fersped Rabotnicki
49
-
41
B
MKD SL
KK TFT Skopje
81
-
79
Fersped Rabotnicki
49
-
47
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
77
-
85
KK TFT Skopje
38
-
39
B
MKD SL
KK TFT Skopje
68
-
96
Fersped Rabotnicki
32
-
41
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
85
-
74
KK TFT Skopje
35
-
42
T
North Macedonia Cup
Fersped Rabotnicki
75
-
68
KK TFT Skopje
34
-
40
T
MKD SL
KK TFT Skopje
57
-
72
Fersped Rabotnicki
31
-
36
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
73
-
56
KK TFT Skopje
40
-
26
T
MKD SL
KK TFT Skopje
92
-
89
Fersped Rabotnicki
43
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
71
-
59
Fersped Rabotnicki
32
-
37
B
MKD SL
KK TFT Skopje
98
-
90
Fersped Rabotnicki
49
-
41
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
79
Pelister
50
-
36
T
MKD SL
Pelister
85
-
67
Fersped Rabotnicki
39
-
44
B
MKD SL
Pelister
101
-
77
Fersped Rabotnicki
55
-
36
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
79
-
50
Pelister
42
-
34
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
67
-
64
Pelister
36
-
33
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
90
-
80
KK Kozuv
44
-
37
T
MKD SL
Gostivar
79
-
90
Fersped Rabotnicki
46
-
46
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
80
-
72
KK Kumanovo 2009
48
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK TFT Skopje
71
-
59
Fersped Rabotnicki
32
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
98
-
90
Fersped Rabotnicki
49
-
41
T
MKD SL
cair 2030
64
-
70
KK TFT Skopje
25
-
37
T
MKD SL
KK TFT Skopje
72
-
66
cair 2030
42
-
29
T
MKD SL
KK TFT Skopje
85
-
68
cair 2030
43
-
30
T
MKD SL
KK TFT Skopje
79
-
67
Pelister
46
-
40
T
MKD SL
Euro Nickel
63
-
66
KK TFT Skopje
28
-
43
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74
-
68
KK TFT Skopje
37
-
29
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90
-
37
Vardar
40
-
25
T
MKD SL
cair 2030
84
-
62
KK TFT Skopje
52
-
35
B