Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 26 | 18 | 20 | 0 | 50 | 88 |
![]() |
24 | 19 | 23 | 18 | 0 | 43 | 84 |
- BC Steaua Bucuresti
- Dinamo Bucuresti
Số liệu đội bóng
28/55(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/55(54.5%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/19(94.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
23
15
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/10(70.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0