Bảng xếp hạng
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 7 | 84.3 | 76.6 | 7.7 | 2 | 73% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 85.1 | 75.8 | 9.3 | 2 | 77% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 83.6 | 77.5 | 6.1 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 89.6 | 75.8 | 13.8 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elizzur Ascalon
69
-
86
Maccabi Rishon LeZio
27
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69
-
75
Elizzur Ascalon
44
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elizzur Ascalon
69
-
86
Maccabi Rishon LeZio
27
-
39
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69
-
75
Elizzur Ascalon
44
-
35
B
ILL
Maccabi Rehovot
82
-
96
Maccabi Rishon LeZio
34
-
44
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
73
-
70
Maccabi Rehovot
38
-
42
T
ILL
Ramat Hasharon
75
-
84
Maccabi Rishon LeZio
45
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
74
Hapoel Eilat
36
-
35
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
102
-
77
Elitzur Yavne
36
-
39
T
ILL
Maccabi Raanana
91
-
76
Maccabi Rishon LeZio
47
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
87
-
80
Ironi
50
-
38
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
98
-
65
Hapoel Bnei KK
51
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elizzur Ascalon
69
-
86
Maccabi Rishon LeZio
27
-
39
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
69
-
75
Elizzur Ascalon
44
-
35
T
ILL
Elizzur Ascalon
94
-
84
Ramat Hasharon
48
-
39
T
ILL
Ramat Hasharon
107
-
105
Elizzur Ascalon
48
-
44
B
FC
Elizzur Ascalon
99
-
78
Maccabi Kiryat Motzk
41
-
42
T
FC
Hapoel Acre
72
-
80
Elizzur Ascalon
37
-
39
T
FC
Elizzur Ascalon
90
-
75
Maccabi Raanana
43
-
39
T
FC
Elizzur Ascalon
105
-
91
Ata
48
-
29
T
FC
Hapoel Ramat Gan
75
-
92
Elizzur Ascalon
45
-
48
T
FC
Elitzur Yavne
70
-
81
Elizzur Ascalon
33
-
33
T