Bảng xếp hạng
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 0% |
Beirut Club
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 96.4 | 84.6 | 11.8 | 2 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 86.8 | 10 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 95 | 76 | 19 | 5 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 96.4 | 84.6 | 11.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
88
-
80
Antranik
44
-
32
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94
-
76
Mayrouba
46
-
36
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78
-
110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
B
Lebanon FLB
Homenetmen
83
-
82
Al-Tadamoun
41
-
43
B
Lebanon FLB
Antonine
93
-
71
Al-Tadamoun
54
-
41
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homenetmen
80
-
82
Beirut Club
30
-
47
T
Lebanon FLB
Champville
97
-
89
Beirut Club
49
-
50
B
Lebanon FLB
Beirut Club
84
-
71
Antonine
36
-
33
T
Lebanon FLB
Hoops
94
-
88
Beirut Club
35
-
41
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
85
Beirut Club
49
-
46
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
T
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
84
-
93
Beirut Club
33
-
44
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
86
-
92
Beirut Club
38
-
51
T
Lebanon FLB
Mayrouba
76
-
95
Beirut Club
28
-
43
T