Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 29 19 24 58 101
19 26 13 11 45 69
- Panathinaikos - Promitheas

Số liệu đội bóng

35/54(64.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
16/29(55.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
31
29
Kiến tạo
18
11
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hernangomez J.
    Hernangomez J.
    16
    5/5
    1/2
  • Lountzis M.
    Lountzis M.
    16
    6/12
    1/1
Board
  • Hernangomez J.
    Hernangomez J.
    6
    6
    0
  • Karagiannidis A.
    Karagiannidis A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Sloukas K.
    Sloukas K.
    6
    2
    19
  • Karagiannidis A.
    Karagiannidis A.
    4
    0
    19

Panathinaikos

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-4 1-2 0-0 0 4 1 +13 5
14 3-5 1-3 0-0 0 2 0 +15 7
23 2-5 1-2 2-2 4 3 0 +26 7
18 5-5 5-5 1-2 6 1 0 +13 16
21 7-8 0-0 1-1 5 0 3 +21 15
19 3-4 2-3 6-6 2 6 1 +11 14
18 4-6 2-3 0-0 0 1 4 +16 10
18 3-4 0-1 1-6 3 2 2 +11 7
17 3-7 3-6 0-0 0 6 0 +9 9
15 2-3 0-1 0-0 1 2 2 +13 4
9 1-2 1-2 2-2 1 0 1 +6 5
4 0-1 0-1 2-2 1 2 1 +6 2

Promitheas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-12 3-7 1-1 1 3 2 -27 16
27 1-6 0-3 1-3 3 1 1 -21 3
28 5-14 0-4 0-0 5 3 3 -24 10
26 2-5 2-4 0-0 0 3 2 -19 6
9 3-6 0-0 0-0 3 1 2 +4 6
21 4-7 2-3 2-2 3 0 3 -17 12
19 4-7 1-4 0-0 2 2 2 -15 9
19 1-4 0-1 3-4 7 4 3 -25 5
12 1-1 0-0 0-0 3 1 3 -13 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0