Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 19 20 46 85
21 11 25 18 32 75
- Sheffield Sharks - Leicester Riders

Số liệu đội bóng

32/73(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/76(43.4%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/32(21.9%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/10(30.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
48
16
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
4
11
Phạm lỗi
14
8
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • McGill R.
    McGill R.
    32
    11/18
    5/6
  • Hunter J.
    Hunter J.
    16
    7/15
    0/0
Board
  • Nixon P.
    Nixon P.
    7
    7
    0
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Nixon P.
    Nixon P.
    3
    0
    25
  • Hunter J.
    Hunter J.
    4
    3
    34

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 11-18 5-9 5-6 4 2 2 +2 32
25 7-16 0-3 0-1 7 3 0 +10 14
32 0-7 0-2 2-2 2 2 2 +10 2
30 4-9 1-3 1-2 7 3 1 +5 10
24 4-8 0-0 3-4 7 2 3 +11 11
18 1-3 0-0 0-0 4 1 1 +2 2
14 3-4 0-1 2-2 1 2 0 +3 8
10 1-5 1-3 0-0 1 1 2 +8 3
8 1-3 1-2 0-0 2 0 0 -1 3

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 6-11 2-4 1-3 4 3 4 -10 15
34 7-15 2-8 0-0 2 4 2 -2 16
25 3-7 1-4 0-4 4 0 1 -9 7
35 1-11 0-8 0-0 12 1 4 -9 2
27 8-14 0-0 0-0 12 1 1 -8 16
21 6-14 1-7 1-2 6 2 1 -6 14
12 2-4 1-1 0-0 2 0 1 -2 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0