Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
27 20 17 19 14 47 97
17 18 20 18 4 35 77
- Leicester Riders - Sheffield Sharks

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/71(39.4%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/12(8.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    24
    8/14
    6/8
  • Groves J.
    Groves J.
    14
    5/12
    4/6
Board
  • Abercrombie R.
    Abercrombie R.
    9
    7
    2
  • Groves J.
    Groves J.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Hunter J.
    Hunter J.
    4
    3
    40
  • Glasgow R.
    Glasgow R.
    6
    0
    17

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 8-14 0-2 2-4 5 3 1 +21 18
40 8-14 2-7 6-8 5 4 4 +19 24
36 8-13 3-6 3-4 5 2 1 +25 22
40 2-6 0-2 1-1 9 4 2 +22 5
29 9-13 0-0 0-0 7 0 5 +29 18
16 3-8 1-2 0-0 2 1 2 -2 7
13 1-5 0-1 1-2 5 1 4 -11 3
4 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -3 0

Sheffield Sharks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-13 0-2 6-7 7 3 2 -25 10
20 3-13 0-7 4-5 1 1 4 -20 10
39 5-12 0-1 4-6 13 1 1 -24 14
28 1-5 1-3 2-2 3 1 4 -11 5
15 2-5 0-0 0-0 6 0 2 -16 4
22 4-10 0-4 1-1 3 4 2 -8 9
17 4-5 1-1 0-0 1 6 0 +14 9
15 3-3 2-2 0-0 0 1 2 -10 8
13 1-1 0-0 0-0 4 0 1 -6 2
12 3-4 0-0 0-1 2 1 5 +6 6