Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 17 14 40 71
14 23 25 15 37 77
- London Lions - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

27/59(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/65(43.1%)
3/20(15.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson T.
    Peterson T.
    18
    9/12
    0/0
  • Okauru M.
    Okauru M.
    25
    9/19
    6/7
Board
  • Hadzibegovic A.
    Hadzibegovic A.
    12
    10
    2
  • Long C.
    Long C.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Brisker M.
    Brisker M.
    6
    3
    29
  • Okauru M.
    Okauru M.
    4
    2
    39

London Lions

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 9-12 0-2 0-0 2 4 3 -11 18
29 3-8 1-4 0-0 2 6 1 -11 7
31 2-11 0-6 1-2 7 2 4 0 5
20 3-7 0-1 5-6 12 2 3 -12 11
19 3-6 1-3 0-0 3 1 2 +1 7
25 2-5 0-2 8-8 2 2 3 +4 12
18 1-2 1-2 0-0 1 0 2 -7 3
18 3-7 0-0 0-0 6 1 5 +6 6
5 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 9-19 1-6 6-7 5 4 1 +8 25
34 3-10 0-2 1-2 2 2 4 +10 7
34 4-10 1-4 0-0 9 0 4 +13 9
24 1-3 0-2 1-2 5 1 3 -1 3
18 3-4 2-3 3-4 1 0 0 +6 11
24 3-8 0-3 3-5 6 2 4 -10 9
24 5-10 1-3 2-4 1 0 2 +4 13