Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 16 15 10 36 61
19 16 21 25 35 81
- Alpos Sentjur - Ilirija

Số liệu đội bóng

21/63(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
32
Tranh bóng bật bảng
47
13
Kiến tạo
12
8
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
21
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    15
    6/17
    0/1
  • Golson V.
    Golson V.
    20
    5/12
    9/10
Board
  • Lapornik L.
    Lapornik L.
    6
    4
    2
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    15
    7
    8
Kiến tạo
  • Pelko J.
    Pelko J.
    4
    2
    30
  • Golson V.
    Golson V.
    4
    5
    34

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-17 3-8 0-1 0 3 4 -1 15
24 3-7 2-5 2-2 6 1 3 -9 10
30 4-7 3-5 0-0 2 4 2 -10 11
26 0-7 0-1 0-1 6 2 5 -6 0
33 3-7 0-0 4-4 6 2 3 -12 10
23 3-6 0-2 4-4 4 0 4 -11 10
15 0-7 0-4 1-2 0 1 4 -26 1
8 2-2 0-0 0-0 1 0 3 -7 4
3 0-3 0-3 0-0 0 0 0 -10 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 1-3 9-10 3 4 3 +12 20
21 5-9 1-3 0-0 2 2 3 +8 11
36 7-15 0-3 4-9 15 1 1 +17 18
29 1-1 0-0 5-6 7 3 3 +11 7
19 2-6 0-3 0-0 3 1 4 +8 4
23 2-5 2-5 4-4 4 0 1 +20 10
17 1-2 0-0 0-0 3 1 5 +11 2
8 2-4 1-3 0-0 1 0 1 +2 5
7 2-3 0-0 0-0 6 0 2 +7 4