Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 26 16 27 45 88
13 24 21 18 37 76
- Podcetrtek - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/53(49.1%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/25(40.0%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
27
21
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
26
14
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Struger I.
    Struger I.
    24
    10/14
    4/7
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    17
    7/10
    0/0
Board
  • Svigelj Z.
    Svigelj Z.
    8
    6
    2
  • Kosi J.
    Kosi J.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    6
    6
    37
  • Span J.
    Span J.
    4
    6
    30

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 6-15 1-4 3-4 3 6 2 0 16
36 6-15 3-7 1-1 3 5 1 +8 16
21 2-6 0-3 2-2 8 2 2 +13 6
34 10-14 0-1 4-7 7 0 4 -4 24
34 3-7 0-3 0-0 4 4 3 +14 6
21 4-7 3-5 2-2 4 4 3 +10 13
11 2-4 1-3 2-4 2 0 2 +14 7
3 0-1 0-1 0-0 1 0 1 +5 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-10 1-4 2-2 5 4 1 -16 13
23 7-10 3-6 0-0 0 4 5 +5 17
40 4-9 4-7 1-2 4 4 2 -12 13
27 1-8 0-3 5-6 2 3 5 -5 7
23 4-7 0-0 2-4 6 1 5 0 10
25 4-6 2-4 3-4 1 2 2 -17 13
14 0-1 0-1 0-0 0 1 0 -10 0
9 1-2 0-0 0-0 4 0 4 +1 2
5 0-0 0-0 1-2 0 0 1 -6 1