Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 29 29 18 46 93
19 18 17 21 37 75
- KK Cedevita Olimpija - Sencur

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/26(69.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
32
24
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Glas G.
    Glas G.
    21
    8/11
    3/3
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    13
    4/6
    5/7
Board
  • Daneu Z.
    Daneu Z.
    7
    6
    1
  • Todorovic V.
    Todorovic V.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Blazic J.
    Blazic J.
    6
    0
    27
  • Novak J.
    Novak J.
    9
    2
    22

KK Cedevita Olimpija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-5 1-2 2-2 2 3 3 +20 9
27 7-16 4-9 2-2 6 6 2 +22 20
24 8-11 2-5 3-3 4 3 4 +21 21
16 1-8 0-3 3-4 3 0 0 +8 5
19 2-3 0-0 0-0 4 2 3 +11 4
23 5-8 0-1 0-0 7 1 3 +10 10
19 3-7 0-2 1-1 3 3 3 +2 7
14 3-5 1-3 5-6 5 2 2 +8 12
7 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -5 2
7 0-1 0-0 1-2 0 3 5 -1 1
6 0-2 0-1 2-2 1 1 0 -1 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-9 0-2 0-0 8 1 1 -7 4
19 2-5 0-1 4-7 1 2 4 -8 8
17 2-3 1-1 0-0 1 0 2 -19 5
28 5-11 1-3 0-0 6 2 3 -17 11
22 4-8 0-0 2-4 3 0 1 -12 10
22 3-5 1-1 2-2 3 9 4 -1 9
19 4-6 0-1 5-7 2 0 4 -11 13
16 4-6 0-0 1-2 1 2 1 -6 9
10 1-4 0-1 4-4 4 1 0 -5 6
6 0-2 0-0 0-0 0 0 4 +1 0
5 0-2 0-2 0-0 1 1 0 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0