Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 12 18 40 70
18 22 23 19 40 82
- Ilirija - Alpos Sentjur

Số liệu đội bóng

23/61(37.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
17/28(60.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
44
12
Kiến tạo
22
6
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Golson V.
    Golson V.
    19
    4/11
    10/13
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    19
    6/12
    6/8
Board
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    10
    6
    4
  • Lapornik L.
    Lapornik L.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Strnad L.
    Strnad L.
    3
    0
    12
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    7
    1
    35

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-10 2-3 0-0 8 2 3 -9 12
24 4-11 1-5 10-13 1 0 3 -5 19
31 4-12 1-4 3-3 10 1 1 -17 12
29 0-5 0-0 0-4 4 2 3 -11 0
9 1-4 0-2 0-0 3 1 2 0 2
21 4-4 3-3 0-0 4 1 5 -8 11
18 1-7 0-6 0-0 0 1 1 -9 2
14 0-2 0-0 2-2 0 1 2 -4 2
12 3-4 0-1 1-4 1 3 2 +5 7
4 1-2 0-0 1-2 1 0 0 -3 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-8 2-4 0-1 12 0 4 +15 8
23 4-10 1-7 2-2 1 2 4 +6 11
35 6-12 1-3 6-8 10 7 2 +20 19
30 4-7 3-5 4-6 5 4 4 +3 15
26 7-11 0-0 0-0 6 2 0 +1 14
25 4-8 2-3 1-4 5 5 2 +11 11
11 2-3 0-0 0-0 2 1 4 +10 4
8 0-4 0-2 0-0 1 1 0 -5 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 3 +4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0