Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
28 23 12 24 9 51 96
24 21 24 18 13 45 100
- Sencur - KK Cedevita Olimpija

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/66(47.0%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/36(38.9%)
30/36(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/37(64.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
39
22
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
4
28
Phạm lỗi
27
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/7(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    24
    4/15
    15/17
  • Jones D.
    Jones D.
    17
    5/8
    4/4
Board
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    8
    7
    1
  • Beringer J.
    Beringer J.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    6
    2
    33
  • Glas G.
    Glas G.
    5
    1
    16

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-8 1-4 7-8 4 2 4 +1 16
33 4-15 1-7 15-17 1 6 5 +10 24
32 1-4 0-1 1-2 5 6 3 +8 3
39 8-14 3-8 1-1 8 2 5 -2 20
29 8-10 0-0 2-3 5 0 4 -1 18
22 1-2 1-2 0-0 4 4 1 -21 3
15 1-4 0-3 3-3 1 1 1 -8 5
14 3-5 0-0 1-2 1 1 4 -3 7
2 0-2 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

KK Cedevita Olimpija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-10 3-8 4-6 0 3 1 +8 15
20 4-9 2-4 3-4 2 2 3 +9 13
16 0-3 0-2 1-2 1 5 3 -7 1
14 1-1 1-1 0-2 3 2 3 +4 3
24 3-4 0-1 5-10 9 2 3 -7 11
27 5-8 1-3 0-0 5 1 1 +1 11
26 3-8 2-5 2-2 3 1 2 -12 10
24 5-8 3-4 4-4 4 2 3 +3 17
17 5-10 1-4 2-3 5 2 5 +16 13
11 0-2 0-1 0-0 2 2 1 -4 0
10 1-3 1-3 3-4 0 0 1 +9 6