Bảng xếp hạng

Champville
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 79.9 91.4 -11.5 11 25%
Chủ 4 1 3 80.2 98.5 -18.3 10 25%
Khách 4 1 3 79.5 84.2 -4.7 10 25%
trận gần đây 8 2 6 79.9 91.4 -11.5 25%
Club Central Jounieh
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 79.7 83 -3.3 5 57%
Chủ 4 3 1 84 79.8 4.2 4 75%
Khách 3 1 2 74 87.3 -13.3 6 33%
trận gần đây 7 4 3 79.7 83 -3.3 57%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72 - 71
Champville
38
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

Champville
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Champville
97 - 89
Beirut Club
49
-
50
T
Lebanon FLB
Champville
89 - 91
Antranik
44
-
36
B
Lebanon FLB
NSA
85 - 78
Champville
36
-
39
B
Lebanon FLB
Champville
78 - 74
Mayrouba
37
-
30
T
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
98 - 94
Champville
56
-
44
B
Lebanon FLB
Champville
86 - 100
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
Champville
77 - 114
貝魯特艾利雅德
43
-
59
B
Lebanon FLB
Antonine
79 - 90
Champville
47
-
41
T
Lebanon FLB
Champville
90 - 83
Hoops
45
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
68 - 97
Sagesse Al Hekmeh Be
27
-
36
B
Club Central Jounieh
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
85 - 66
Club Central Jounieh
50
-
29
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
104 - 89
Club Central Jounieh
49
-
43
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
66 - 93
Sagesse Al Hekmeh Be
30
-
40
B
Lebanon FLB
Beirut Club
101 - 91
Club Central Jounieh
44
-
46
B
Lebanon FLB
Antranik
78 - 71
Club Central Jounieh
36
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
73 - 81
Club Central Jounieh
34
-
35
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88 - 97
Mayrouba
38
-
53
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105 - 82
Al-Tadamoun
51
-
38
T
Lebanon FLB
Homenetmen
100 - 82
Club Central Jounieh
51
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72 - 71
Champville
38
-
29
T