Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 73.3 | 82.3 | -9 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 74 | 85.7 | -11.7 | 14 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 0% |
Al-Riyadi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 100.5 | 78.8 | 21.7 | 4 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101 | 79.7 | 21.3 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 100 | 78 | 22 | 2 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 100.5 | 78.8 | 21.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95
-
79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
87
-
69
NSA
41
-
33
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
106
-
75
NSA
57
-
38
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
68
NSA
50
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
70
NSA
51
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
93
-
98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104
-
100
NSA
56
-
52
B
Lebanon FLB
NSA
85
-
78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100
-
64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
69
NSA
44
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
72
Hoops
54
-
40
T
Lebanon FLB
Mayrouba
65
-
117
貝魯特艾利雅德
32
-
54
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
104
-
89
Club Central Jounieh
49
-
43
T
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78
-
110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
92
-
78
Tabiat
50
-
41
T
West Asia Super Leag
Amman United
66
-
84
貝魯特艾利雅德
28
-
40
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
100
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
40
T
West Asia Super Leag
Al Difaa Aljawie
79
-
94
貝魯特艾利雅德
41
-
49
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
99
-
92
Sagesse Al Hekmeh Be
40
-
51
T
Lebanon FLB
Homenetmen
69
-
96
貝魯特艾利雅德
43
-
56
T