Bảng xếp hạng

Olimpija
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 19 11 84.8 80 4.8 6 63%
Chủ 15 11 4 86.8 78.1 8.7 5 73%
Khách 15 8 7 82.9 81.9 1 6 53%
trận gần đây 10 7 3 86 79.9 6.1 70%
dubai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 25 5 87.8 77.5 10.3 3 83%
Chủ 15 13 2 88.3 75.5 12.8 3 87%
Khách 15 12 3 87.2 79.4 7.8 3 80%
trận gần đây 10 10 0 88.3 74.2 14.1 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
86 - 85
Olimpija
43
-
45
B
ABA
dubai
84 - 85
Olimpija
44
-
37
T
ABA
Olimpija
84 - 92
dubai
42
-
63
B

Tỷ số quá khứ   

KK Cedevita Olimpija
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Olimpija
93 - 75
Sencur Cestno Podjetje Kranj
46
-
37
T
ABA
dubai
86 - 85
Olimpija
43
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
96 - 100
Olimpija
51
-
45
T
ABA
KK Krka
87 - 91
Olimpija
40
-
38
T
ABA
Olimpija
71 - 81
Partizan
32
-
44
B
ABA
Studentski Centar
84 - 107
Olimpija
48
-
60
T
ABA
Olimpija
96 - 81
Cibona Zagreb
50
-
50
T
ABA
Subotica Spartak
99 - 90
Olimpija
52
-
42
B
ABA
Olimpija
92 - 56
Borac
50
-
38
T
ABA
Mega Leks
72 - 81
Olimpija
38
-
45
T
dubai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
86 - 85
Olimpija
43
-
45
T
ABA
dubai
79 - 75
Buducnost
46
-
48
T
ABA
KK Igokea
88 - 97
dubai
44
-
59
T
ABA
dubai
87 - 82
CO Split
49
-
34
T
ABA
mornar bascet
71 - 83
dubai
35
-
48
T
ABA
dubai
92 - 68
KK Zadar
46
-
29
T
ABA
dubai
84 - 61
FMP Beograd
39
-
26
T
ABA
KK Krka
78 - 93
dubai
40
-
40
T
ABA
dubai
80 - 72
Partizan
41
-
29
T
ABA
dubai
98 - 86
Studentski Centar
48
-
39
T

45.2%
0%
34%
0%
51.2%
0%
72.4%
0%
34.9
0
16.4
0
6.8
0
12.2
0