Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 20 27 20 45 92
17 19 10 8 36 54
- Spartak Pleven - Academic Plovdiv

Số liệu đội bóng

35/63(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/63(33.3%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/27(14.8%)
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
18
Kiến tạo
8
11
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
6
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Keeling C.
    Keeling C.
    21
    10/14
    0/0
  • Williams D.
    Williams D.
    13
    5/8
    3/4
Board
  • Zahariev M.
    Zahariev M.
    8
    2
    6
  • Mihaylov N.
    Mihaylov N.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Kesar I.
    Kesar I.
    5
    1
    27
  • Vrbica M.
    Vrbica M.
    4
    3
    27

Spartak Pleven

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 10-14 1-5 0-0 3 2 5 +37 21
22 6-8 4-6 3-6 2 2 3 +30 19
5 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0
29 3-7 1-2 3-4 7 2 3 +25 10
27 4-7 2-4 1-1 1 5 1 +36 11
25 6-12 0-3 4-6 8 2 1 +32 16
22 4-10 3-6 0-0 4 3 1 +16 11
19 2-2 0-0 0-4 7 1 2 +17 4
6 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -5 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
4 0-0 0-0 0-2 0 0 0 -4 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -2 0

Academic Plovdiv

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-7 1-6 0-0 0 0 2 -39 5
28 2-6 1-1 2-2 7 1 5 -31 7
27 4-11 1-4 3-5 4 4 2 -24 12
24 5-8 0-2 3-4 5 0 3 -30 13
25 4-10 0-3 0-1 7 2 4 -21 8
25 3-8 1-5 0-0 2 1 1 -30 7
11 1-2 0-1 0-0 3 0 1 -3 2
10 0-2 0-1 0-0 4 0 1 -12 0
6 0-5 0-1 0-0 1 0 2 -4 0
4 0-2 0-1 0-0 1 0 0 +4 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0