Bảng xếp hạng
Gigantes Carolina
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 6 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 2 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 50% |
Mets de Guaynabo
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 93.2 | 92.8 | 0.4 | 5 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 105.5 | 94 | 11.5 | 5 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 85 | 92 | -7 | 4 | 33% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 93.2 | 92.8 | 0.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Mets de Guaynabo
106
-
89
Gigantes Carolina
56
-
34
B
PBL
Mets de Guaynabo
111
-
103
Gigantes Carolina
54
-
50
B
PBL
Gigantes Carolina
85
-
78
Mets de Guaynabo
37
-
40
T
PBL
Gigantes Carolina
106
-
86
Mets de Guaynabo
51
-
34
T
PBL
Mets de Guaynabo
107
-
95
Gigantes Carolina
58
-
42
B
PBL
Mets de Guaynabo
73
-
94
Gigantes Carolina
33
-
40
T
PBL
Gigantes Carolina
93
-
90
Mets de Guaynabo
42
-
36
T
PBL
Mets de Guaynabo
92
-
77
Gigantes Carolina
46
-
47
B
PBL
Gigantes Carolina
82
-
76
Mets de Guaynabo
37
-
40
T
PBL
Mets de Guaynabo
89
-
84
Gigantes Carolina
47
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Leones de Ponce
83
-
78
Gigantes Carolina
37
-
41
B
PBL
Gigantes Carolina
85
-
78
Aguada Santeros
35
-
39
T
PBL
Gigantes Carolina
85
-
87
Caguas
41
-
34
B
PBL
Cangrejeros Santurce
93
-
112
Gigantes Carolina
45
-
50
T
PBL
Aguada Santeros
96
-
83
Gigantes Carolina
52
-
40
B
PBL
Gigantes Carolina
78
-
90
Baamon cattle Herder
43
-
45
B
PBL
Gigantes Carolina
92
-
84
Corbuladias Pirates
42
-
31
T
PBL
CDA
90
-
99
Gigantes Carolina
33
-
56
T
PBL
Gigantes Carolina
74
-
94
CDA
24
-
42
B
PBL
Cangrejeros Santurce
69
-
76
Gigantes Carolina
36
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
93
-
90
Mets de Guaynabo
39
-
39
B
PBL
Mets de Guaynabo
107
-
90
CDA
57
-
31
T
PBL
Mets de Guaynabo
92
-
104
Cangrejeros Santurce
48
-
52
B
PBL
Corbuladias Pirates
98
-
104
Mets de Guaynabo
58
-
52
T
PBL
Osos de Manati
91
-
88
Mets de Guaynabo
38
-
54
B
PBL
Mets de Guaynabo
96
-
93
Osos de Manati
48
-
39
T
PBL
Indios de Mayaguez
83
-
78
Mets de Guaynabo
40
-
32
B
PBL
Mets de Guaynabo
78
-
91
Cangrejeros Santurce
37
-
49
B
PBL
Baamon cattle Herder
100
-
85
Mets de Guaynabo
52
-
45
B
PBL
Mets de Guaynabo
87
-
116
Baamon cattle Herder
42
-
56
B