Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 28 26 24 52 102
20 19 21 15 39 75
- Balkan Botevgrad - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

41/72(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
36
22
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
17
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    29
    12/18
    1/2
  • Burks A.
    Burks A.
    19
    6/13
    6/7
Board
  • Jones C.
    Jones C.
    8
    6
    2
  • Burks A.
    Burks A.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Toshkov K.
    Toshkov K.
    8
    0
    24
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    7
    3
    36

Balkan Botevgrad

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 1-6 0-0 3 3 2 +25 9
28 12-18 4-7 1-2 8 5 2 +26 29
25 3-13 1-6 0-0 2 1 4 +3 7
19 7-12 1-2 0-0 7 1 2 +4 15
22 6-8 1-3 4-4 3 0 1 +21 17
24 2-2 1-1 2-2 3 8 3 +24 7
23 3-5 1-2 1-2 4 2 3 +23 8
10 3-3 0-0 2-4 2 2 2 -1 8
7 0-0 0-0 0-0 2 0 0 +7 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 1-3 0-2 0-0 0 0 0 +3 2

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-11 2-6 0-0 0 7 4 -22 12
34 3-9 2-7 0-0 3 1 2 -16 8
13 1-2 0-1 0-0 4 3 0 -20 2
36 4-12 3-6 3-3 3 3 0 -25 14
11 2-5 0-0 0-0 2 1 0 -21 4
30 6-13 1-3 6-7 8 6 3 -16 19
18 5-9 0-0 2-4 5 1 4 0 12
8 1-5 0-2 0-0 3 0 3 -3 2
3 0-1 0-1 1-4 1 0 0 -2 1
2 0-1 0-0 0-0 2 0 1 -3 0
2 0-1 0-1 1-2 0 0 0 -3 1
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 0