Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 28 23 29 51 103
22 24 27 23 46 96
- Zhejiang Guangsha - Beijing

Số liệu đội bóng

32/77(41.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/73(45.2%)
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
33/44(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/27(74.1%)
52
Tranh bóng bật bảng
40
13
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
4
6
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
35
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    31
    4/12
    14/18
  • German E.
    German E.
    21
    2/4
    5/6
Board
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    9
    6
    3
  • Qi Z.
    Qi Z.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    7
    3
    42
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    7
    3
    34

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 4-12 3-12 14-18 6 7 3 0 31
40 9-12 2-6 4-4 9 2 0 0 28
43 0-1 1-3 4-4 5 0 4 0 7
18 0-3 0-2 2-2 7 0 1 0 2
41 8-15 0-0 5-7 5 2 4 0 21
19 4-8 0-0 2-6 8 1 4 0 10
14 0-0 1-1 0-0 3 1 2 0 3
14 0-0 0-0 1-2 4 0 5 0 1
3 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 2-4 4-7 5-6 5 5 5 0 21
34 2-6 2-8 2-2 0 7 3 0 12
32 1-2 2-5 0-0 3 1 4 0 8
24 4-6 0-2 7-8 5 0 4 0 15
29 5-8 0-1 3-5 10 3 3 0 13
27 3-6 0-1 2-2 2 3 4 0 8
13 0-3 0-2 0-2 2 2 2 0 0
12 2-3 1-3 0-0 4 0 5 0 7
10 2-2 0-0 0-0 4 0 3 0 4
7 1-1 0-0 1-2 1 0 2 0 3
6 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
3 0-0 1-2 0-0 0 2 0 0 3