Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 21 23 9 55 87
24 31 26 20 55 101
- Zhejiang Guangsha - Beijing

Số liệu đội bóng

28/68(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/80(48.8%)
10/35(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/31(41.9%)
21/29(72.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
39
Tranh bóng bật bảng
46
17
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
28
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/14(7.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    26
    7/10
    6/8
  • German E.
    German E.
    24
    6/10
    0/0
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    8
    6
    2
  • Qi Z.
    Qi Z.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    2
    33
  • German E.
    German E.
    7
    2
    40

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-6 0-9 1-1 6 5 4 0 5
33 3-6 3-10 0-0 2 6 1 0 15
34 1-4 0-3 2-2 4 2 1 0 4
23 2-2 2-3 3-4 4 0 2 0 13
37 7-10 2-3 6-8 8 1 2 0 26
18 0-0 0-1 0-2 3 0 3 0 0
18 0-0 2-3 0-0 0 0 1 0 6
14 0-2 1-3 3-4 3 2 1 0 6
12 3-3 0-0 6-8 3 0 3 0 12
9 0-0 0-0 0-0 0 1 1 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 2-6 6-13 1-1 1 2 4 0 23
40 6-10 4-9 0-0 8 7 2 0 24
27 3-5 2-4 2-2 6 4 2 0 14
24 1-2 0-2 0-0 0 0 6 0 2
35 6-9 0-0 1-2 14 3 2 0 13
32 5-9 0-0 3-4 10 2 4 0 13
9 2-4 1-2 3-4 1 1 1 0 10
8 0-1 0-0 0-2 1 3 5 0 0
6 1-2 0-0 0-0 1 0 2 0 2
5 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0