Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 17 32 23 47 102
22 22 24 25 44 93
- Panionios - DASH Peristeri Athens

Số liệu đội bóng

39/62(62.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/60(50.0%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/26(88.5%)
33
Tranh bóng bật bảng
23
21
Kiến tạo
23
4
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ray K.
    Ray K.
    28
    11/18
    1/1
  • Zougris E.
    Zougris E.
    20
    8/9
    4/4
Board
  • Tsalbouris G.
    Tsalbouris G.
    8
    7
    1
  • Eddie J.
    Eddie J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Gikas N.
    Gikas N.
    7
    2
    19
  • Harris C.
    Harris C.
    4
    4
    30

Panionios

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 11-18 5-9 1-1 4 4 3 -1 28
22 2-4 0-0 1-2 2 1 1 +2 5
30 3-6 2-5 4-5 2 2 2 -6 12
12 2-2 0-0 0-2 5 0 2 0 4
35 10-14 2-4 2-2 8 1 4 +17 24
29 5-7 3-4 0-0 5 2 3 +14 13
19 5-7 2-4 0-0 1 7 4 +11 12
13 1-4 0-3 2-4 2 2 4 +3 4
6 0-0 0-0 0-0 0 2 0 +5 0

DASH Peristeri Athens

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-9 1-3 8-9 4 4 2 +7 17
28 5-12 4-10 4-4 0 4 2 +2 18
26 4-9 3-7 1-1 6 2 2 +2 12
23 4-5 1-2 2-2 4 0 0 -19 11
28 8-9 0-0 4-4 5 4 5 +10 20
22 3-9 0-4 2-2 1 3 2 -16 8
10 0-3 0-1 0-0 1 0 1 -15 0
9 0-1 0-1 0-2 2 3 1 -2 0
8 1-1 1-1 0-0 0 0 2 -7 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0