Bảng xếp hạng

Mayrouba
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 79.8 91.8 -12 9 38%
Chủ 4 1 3 82.5 91.5 -9 9 25%
Khách 4 2 2 77 92 -15 4 50%
trận gần đây 8 3 5 79.8 91.8 -12 38%
NSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 73.7 84 -10.3 14 0%
Chủ 3 0 3 73.3 82.3 -9 14 0%
Khách 3 0 3 74 85.7 -11.7 14 0%
trận gần đây 6 0 6 73.7 84 -10.3 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
76 - 85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
NSA
71 - 66
Mayrouba
24
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Mayrouba
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
65 - 117
貝魯特艾利雅德
32
-
54
B
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
94 - 76
Mayrouba
46
-
36
B
Lebanon FLB
Mayrouba
95 - 104
Homenetmen
47
-
54
B
Lebanon FLB
Champville
78 - 74
Mayrouba
37
-
30
B
Lebanon FLB
Mayrouba
98 - 107
Antonine
49
-
50
B
Lebanon FLB
Hoops
99 - 51
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88 - 97
Mayrouba
38
-
53
T
Lebanon FLB
Mayrouba
83 - 100
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
53
B
Lebanon FLB
Mayrouba
76 - 95
Beirut Club
28
-
43
B
Lebanon FLB
Mayrouba
84 - 88
Antranik
41
-
46
B
NSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
93 - 98
Al Tadamon Lebanon
38
-
42
B
Lebanon FLB
Homenetmen
104 - 100
NSA
56
-
52
B
Lebanon FLB
NSA
85 - 78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83 - 93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100 - 64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86 - 77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73 - 81
Club Central Jounieh
34
-
35
B
Lebanon FLB
NSA
71 - 81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82 - 69
NSA
44
-
27
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95 - 79
NSA
50
-
38
B