Bảng xếp hạng
Ludwigsburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 15 | 76.1 | 74.6 | 1.5 | 12 | 50% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 77.6 | 72.2 | 5.4 | 13 | 60% |
Khách | 15 | 6 | 9 | 74.5 | 76.9 | -2.4 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76 | 79.9 | -3.9 | 40% |
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 14 | 84.9 | 85.1 | -0.2 | 8 | 53% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 90.5 | 84.6 | 5.9 | 7 | 79% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 80.1 | 85.6 | -5.5 | 11 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.7 | 87.2 | 0.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
76
-
70
Ludwigsburg
36
-
23
B
GBC
Ludwigsburg
77
-
85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
B
BBL
SYNTAINICS MBC
91
-
90
Ludwigsburg
51
-
45
B
BBL
Ludwigsburg
78
-
81
SYNTAINICS MBC
38
-
49
B
BBL
Ludwigsburg
104
-
100
SYNTAINICS MBC
63
-
50
T
BBL
SYNTAINICS MBC
69
-
66
Ludwigsburg
35
-
35
B
BBL
Ludwigsburg
77
-
75
SYNTAINICS MBC
42
-
39
T
BBL
SYNTAINICS MBC
80
-
88
Ludwigsburg
35
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
93
-
74
SYNTAINICS MBC
51
-
35
T
BBL
SYNTAINICS MBC
80
-
93
Ludwigsburg
37
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
73
-
75
Ludwigsburg
31
-
35
T
BBL
Chemcats Chemnitz
104
-
100
Ludwigsburg
32
-
46
B
BBL
Ludwigsburg
89
-
78
Hamburg
54
-
44
T
BBL
Gottingen
74
-
79
Ludwigsburg
41
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
63
-
79
Berlin
24
-
48
B
BBL
rostock
94
-
89
Ludwigsburg
44
-
37
B
BBL
RASTA Vechta
64
-
70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66
-
79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77
-
69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72
-
83
Dijon
35
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
102
-
81
Hamburg
57
-
37
T
BBL
Berlin
90
-
62
SYNTAINICS MBC
49
-
24
B
BBL
Bayern
90
-
88
SYNTAINICS MBC
37
-
52
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97
-
95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
T
BBL
Heidelberg
87
-
78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
85
-
72
skyliners
46
-
40
T
BBL
Oldenburg
95
-
97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82
-
77
Lowen Braunschweig
41
-
40
T
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
B
BBL
SYNTAINICS MBC
110
-
101
Oliver
56
-
53
T