Bảng xếp hạng
Iverioni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 5 | 89.4 | 89.1 | 0.3 | 4 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 90.3 | 89.3 | 1 | 3 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 88.4 | 88.9 | -0.5 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.7 | 87.2 | 2.5 | 70% |
Margveti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 83.9 | 84.3 | -0.4 | 7 | 53% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 84 | 87.9 | -3.9 | 7 | 38% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 83.7 | 80.1 | 3.6 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 83.2 | 84.7 | -1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
97
-
95
Iverioni
56
-
39
B
GEO D1
Margveti
89
-
99
Iverioni
45
-
42
T
GEO D1
Iverioni
101
-
108
Margveti
46
-
52
B
GEO D1
Iverioni
89
-
82
Margveti
46
-
40
T
GEO D1
Margveti
95
-
102
Iverioni
40
-
37
T
GEO D1
Iverioni
93
-
90
Margveti
52
-
42
T
GEO D1
Margveti
90
-
90
Iverioni
43
-
52
H
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
97
-
95
Iverioni
56
-
39
B
GEO D1
Margveti
89
-
99
Iverioni
45
-
42
T
GEO D1
Iverioni
101
-
108
Margveti
46
-
52
B
GEO D1
Iverioni
89
-
82
Margveti
46
-
40
T
GEO D1
Iverioni
84
-
86
Rashi
47
-
44
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
89
-
70
Iverioni
41
-
42
B
GEO D1
Iverioni
92
-
94
Gurjaani Delta
58
-
46
B
GEO D1
TSU Tbilisi
87
-
90
Iverioni
53
-
51
T
GEO Cup
Torpedo Kutaisi
97
-
86
Iverioni
58
-
38
B
GEO D1
Iverioni
96
-
71
Olimpi
48
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Margveti
97
-
95
Iverioni
56
-
39
T
GEO D1
Margveti
89
-
99
Iverioni
45
-
42
B
GEO D1
Iverioni
101
-
108
Margveti
46
-
52
T
GEO D1
Iverioni
89
-
82
Margveti
46
-
40
B
GEO D1
VSA
97
-
83
Margveti
36
-
40
B
GEO D1
Margveti
101
-
92
Obi
49
-
47
T
GEO D1
Kavkasia
100
-
102
Margveti
59
-
40
T
FC
TSU Tbilisi
118
-
87
Margveti
57
-
30
B
GEO D1
Margveti
95
-
90
Rashi
52
-
47
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
102
-
92
Margveti
58
-
45
B